Có 2 kết quả:
受領者 shòu lǐng zhě ㄕㄡˋ ㄌㄧㄥˇ ㄓㄜˇ • 受领者 shòu lǐng zhě ㄕㄡˋ ㄌㄧㄥˇ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a recipient
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a recipient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0